Cẩm nang về Pokemon bạn cần nắm nếu muốn trở thành HLV chuyên nghiệp (P1)

4.9/5 - (132 bình chọn)
1

Trong chiến đấu có lẽ bạn sẽ gặp 1 số trường hợp như Pokemon yếu hơn, sức mạnh thua Pokemon của mình mà sao lại đấu thắng. Điều đó chính là từ sự tương khắc giữa các hệ Pokemon và đó cũng là bài học hôm nay!

1

Tất cả các Pokemon được sắp xếp và phân loại theo các hệ sau:

  • Grass (Mộc), Fire (Hỏa), Water/Ice (Thủy/băng), Bug (Bọ), Normal (“Dân thường”), Poison (Độc), Electric (Điện), Ground (Thổ), Psychic/Fairy (Siêu linh/Tiên), Rock (Đá), Flyting (Đánh đấm), Dragon (Rồng).

Huấn luyện viên chú ý: Muốn đấu thắng 1 Pokemon nào đó thì điều đầu tiên phải xét đến Hệ của Pokemon, thông thường với ngũ hành thì hãy “học thuộc” khẩu quyết sau:

  • Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim. Ví dụ: (Lấy Thủy đấu với Hỏa).
1

Sau khi xét hệ chúng ta đến bảng chi tiết về chỉ số sát thương-phòng thủ mỗi hệ khi đấu đầu với nhau:

Lưu ý: Đọc kỹ các ký hiệu sau: 2x (bị tấn công gấp 2 lần hoặc nhận sát thương gấp 2 lần), 1/2x (tấn công giảm 1/2 dame hoặc chỉ nhận vào 1/2 dame từ đối thủ), 0x (mếu có tác dụng)

1. HỆ NORMAL (THƯỜNG):

Các Pokemon mạnh trong hệ “thấy là bắt liền”: Castform, Chansey, Ditto, Eevee, Jigglypuff, Togepi.

Offensive (Tấn công)NormalDefensive (Phòng thủ)
Power Types  Power Types
None½×None
½×RockSteelFighting
GhostGhost

Trong bảng Offensive (Tấn công):

  • Mục Power chỉ sức mạnh tấn công vào Pokemon loại gì (trong mục Types). Ví dụ đối với hệ NORMAL: Bỏ qua dòng nào có chữ “None”, sức mạnh tấn công bị giảm đi 1/2 khi tấn công vào Pokemon loại: ROCK, STEEL. Và chả có tác dụng gì khi tấn công vào GHOST (ma).

Trong bản Defensive (Phòng thủ):

  • Mục Power biểu thị lượng sát thương nhận vào đối với loại Pokemon nào (ở mục Types). Ví dụ đối với hệ NORMAL: Pokemon hệ NORMAL sẽ nhận gấp 2 lần sát thương từ Pokemon hệ “FIGHT”, và nếu hệ “GHOST” tấn công sẽ không mất máu.

CÁC HỆ KHÁC CÁC BẠN ĐỌC TƯƠNG TỰ NHƯ VÍ DỤ TRÊN

2. HỆ FIGHTING (ĐÁNH ĐẤM):

Các Pokemon mạnh trong hệ “thấy là bắt liền”: Machamp, Hitmontop.

Offensive (Tấn công)
Fighting
Defensive (Phòng thủ)
Power Types   Power Types
DarkIceNormalRockSteel½×BugDarkRock
½×BugFairyFlyingPoisonPsychicFairyFlyingPsychic
GhostNone

3. HỆ FLYING (BAY):

Các Pokemon mạnh trong hệ “thấy là bắt liền”: Ho-oh, Dragonite.

OffensiveFlyingDefensive
Power Types   Power Types
BugFightingGrass½×BugFightingGrass
½×ElectricRockSteelElectricIceRock
NoneGround

4. HỆ POISON (ĐỘC):

Các Pokemon mạnh trong hệ “thấy là bắt liền”: Gloom, Gulpin, Spinarak, Muk, Weezing.

OffensivePoisonDefensive
Power Types   Power Types
FairyGrass½×BugFairyFightingGrassPoison
½×GhostGroundPoisonRockGroundPsychic
SteelNone

5. HỆ GROUND (ĐẤT):

Các Pokemon mạnh trong hệ “thấy là bắt liền”: Dugtrio, Groudon.

OffensiveGroundDefensive
Power Types   Power Types
ElectricFirePoisonRockSteel½×PoisonRock
½×BugGrassIceGrassWater
FlyingElectric

6. HỆ ROCK (ĐÁ): 

Các Pokemon mạnh trong hệ “thấy là bắt liền”: Golem, Regirock.

OffensiveRockDefensive
Power Types   Power Types
BugFireFlyingIce½×FireFlyingNormalPoison
½×FightingGroundSteelFightingGrassGroundSteelWater
NoneNone

7. HỆ BUG (BỌ):

Các Pokemon mạnh trong hệ “thấy là bắt liền”: Heracross, Pinsir, Scizor.

OffensiveBugDefensive
Power Types   Power Types
DarkGrassPsychic½×FightingGrassGround
½×FairyFightingFireFlyingGhostPoisonSteelFireFlyingRock
NoneNone

8. HỆ GHOST (MA):

Các Pokemon mạnh trong hệ “thấy là bắt liền”: Banette, Gengar, Misdreavus.

OffensiveGhostDefensive
Power Types   Power Types
GhostPsychic½×BugPoison
½×DarkDarkGhost
NormalFightingNormal

9. HỆ STEEL (KIM LOẠI): 

Các Pokemon mạnh trong hệ “thấy là bắt liền”: Beldum, Aggron, Steelix, Mawile, Registeel, Dialga.

OffensiveSteelDefensive
Power Types   Power Types
FairyIceRock½×BugDragonFairyFlyingGrassIceNormalPsychicRockSteel
½×ElectricFireSteelWaterFightingFireGround
NonePoison

10. HỆ FIRE (LỬA):

Các Pokemon mạnh trong hệ “thấy là bắt liền”: Entei, Moltres, Charizard, Magmar.

OffensiveFireDefensive
Power Types   Power Types
BugGrassIceSteel½×BugFairyFireGrassIceSteel
½×DragonFireRockWaterGroundRockWater
NoneNone

11. HỆ WATER (NƯỚC): 

Các Pokemon mạnh trong hệ “thấy là bắt liền”: Kyogre, Slowking, Vaporeon.

OffensiveWaterDefensive
Power Types   Power Types
FireGroundRock½×FireIceSteelWater
½×DragonGrassWaterElectricGrass
NoneNone

12. HỆ GRASS (CỎ): 

Các Pokemon mạnh trong hệ “thấy là bắt liền”:  Meganium, Oddish, Sunkern, Treecko, Naetle.

OffensiveGrassDefensive
Power Types   Power Types
GroundRockWater½×ElectricGrassGroundWater
½×BugDragonFireFlyingGrassPoisonSteelBugFireFlyingIcePoison
NoneNone

13. HỆ ELECTRIC (ĐIỆN):

Các Pokemon mạnh trong hệ “thấy là bắt liền”: Zapdos, Amphamos, Raikou, Electabuzz.

OffensiveElectricDefensive
Power Types   Power Types
FlyingWater½×ElectricFlyingSteel
½×DragonElectricGrassGround
GroundNone

14. HỆ PSYCHIC (SIÊU LINH): 

Các Pokemon mạnh trong hệ “thấy là bắt liền”: Mewtwo, Mew, Alakazam.

OffensivePsychicDefensive
Power Types   Power Types
FightingPoison½×FightingPsychic
½×PsychicSteelBugDarkGhost
DarkNone

15. HỆ ICE (BĂNG): 

Các Pokemon mạnh trong hệ “thấy là bắt liền”: Articuno, Delibird, Jynx, Snorunt, Spheal, Regice.

OffensiveIceDefensive
Power Types   Power Types
DragonFlyingGrassGround½×Ice
½×FireIceSteelWaterFightingFireRockSteel
NoneNone

16. HỆ DRAGON (RỒNG): 

Các Pokemon mạnh trong hệ “thấy là bắt liền”: Rayquaza, Dragonite, Salamence, Latias, Latios.

OffensiveDragonDefensive
Power Types   Power Types
Dragon½×ElectricFireGrassWater
½×SteelDragonFairyIce
FairyNone

17. HỆ DARK (BÓNG TỐI): 

Các Pokemon mạnh trong hệ “thấy là bắt liền”: Tyranitar, Houndoom, Umbreon.

OffensiveDarkDefensive
Power Types   Power Types
GhostPsychic½×DarkGhost
½×DarkFairyFightingBugFairyFighting
NonePsychic

18. HỆ FAIRY (TIÊN): 

Các Pokemon mạnh trong hệ “thấy là bắt liền”: Xerneas, Sylveon, Togekiss.

OffensiveFairyDefensive
Power Types   Power Types
DarkDragonFighting½×BugDarkFighting
½×FirePoisonSteelPoisonSteel
NoneDragon

Đọc thêm: 

Trên lý thuyết thì mỗi Pokemon có một hệ nhưng thực tế có rất nhiều Pokemon có hai hệ. Cho nên việc tính sát thương của một kỹ năng (move) đối với một Pokemon có sự thay đổi: 

Ví dụ:

  • Con Ho-oh hệ Fire-Flying bị tấn công bởi một Move hệ Rock thì sẽ bị 4x damage. Vì Fire và Flying đều kị Rock. Chẳng hạn nếu dùng Rock Slide: Power 75 x 4 = 300 damage. Còn nếu dùng move hệ cỏ sẽ bị 1/4 damage vì Grass lại “sợ” Fire và Flying (dùng Solarbeam Power 120×1/4 = 30 damage).
  • Còn Zapdos hệ Electric-Flying nếu dùng bị đánh bởi move Thunder thì sẽ bị 1x damage vì Flying sẽ bị 2x damage nếu bị move Electric đánh trúng nhưng nó lại có hệ Electric nữa nên bị 1/2 damage nếu bị move Electric đánh. Tổng hợp lại là 1x. Dùng Thunder thì 1×120 = 120 damage.

Hẹn gặp lại các bạn trong bài hướng dẫn tới, sẽ là 1 bài thú vị nữa đấy. Còn bây giờ hãy ra thực chiến với các Pokemon khác nào, tự tin lên!

Xem thêm: Cách giúp bạn tìm kiếm Pokémon, Pokestop và phòng Gym cực nhanh!

4.9/5 - (132 bình chọn)

Bài viết liên quan